|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serviette
| [serviette] | | danh từ giống cái | | | khăn mặt, khăn ăn | | | Serviette de table | | khăn bàn (ăn) | | | Plier sa serviette | | gấp khăn lại | | | Serviette de bain | | khăn tắm | | | cặp | | | Serviette d'écolier | | cặp học sinh | | | serviette hygiénique | | | vải đóng khố (của phụ nữ khi có kinh) |
|
|
|
|