|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serveur
| [serveur] | | danh từ giống đực | | | người hầu bàn | | | Demander l'addition au serveur | | yêu cầu hầu bàn tính tiền | | | (thể dục thể thao) người giao bóng | | | (đánh bài) (đánh cờ) người ra bàn | | | (tin học) máy phục vụ, máy chủ |
|
|
|
|