Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serre


[serre]
danh từ giống cái
nhà kính (để trồng cây mùa rét)
sự ép
Donner une première serre au raisin
ép nho lần thứ nhất
kho chứa củi kho
(kỹ thuật) sự nện cát (trong khuôn đúc)
ao nuôi cá, đìa cá
(hàng hải) sống mạn
(số nhiều) móng (chim mồi)
effet de serre
hiệu ứng nhà kính
en serre chaude
để phát triển trong điều kiện nhân tạo
plante de serre
(thân mật) người yếu đuối mảnh mai
tenir qqn dans ses serres
cầm tù ai, bỏ tù ai
danh từ giống cái
(địa chất, địa lý) đồi (hình) dải
đồng âm Cerf, serf.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.