|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serré
| [serré] | | tính từ | | | sít, khít | | | Serré les uns contre les autres | | sít vào nhau | | | Assemblage serré | | ráp khít | | | chật | | | Robe serré | | áo chật | | | đặc, đậm | | | Un café serré | | một li cà phê đậm | | | Une pluie serrée | | cơn mưa dày đặc (mưa lớn) | | | chặt chẽ | | | Raisonnement serré | | lý luận chặt chẽ | | | súc tích | | | Style serré | | lời văn súc tích | | | dúm chân | | | Cheval serré du devant | | ngựa dúm chân trước | | | túng thiếu | | | avoir le coeur serré | | | đau lòng | | | avoir le gosier serré | | | nghẹn ngào không nói nên lời | | | être serré comme des harengs (comme des sardines) | | | lèn như cá hộp, chặt như nêm | | | une partie serrée | | | (nghĩa bóng) một nước bài rất khó khăn | | phó từ | | | mạnh mẽ, chặt | | | Mordre serré | | cắn chặt | | | (nghĩa bóng) cẩn thận, thận trọng | | | Jouer serré | | đánh cẩn thận, chơi cẩn thận | | phản nghĩa Large; clairsemé; lâche. |
|
|
|
|