![](img/dict/02C013DD.png) | [sentir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm thấy, nhận thấy, thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir une douce chaleur |
| cảm thấy ấm áp dễ chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir le danger |
| cảm thấy nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir son incapacité |
| nhận thấy sự bất lực của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngửi, ngửi thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir une fleur |
| ngửi hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentir une odeur exquise |
| ngửi thấy mùi thơm ngát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có mùi, toả mùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonbon qui sent la menthe |
| kẹo có mùi bạc hà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ôi, có mùi ôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Viande qui commence à sentir |
| thịt đã bắt đầu ôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có vị, có vẻ giống như |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette prose sent la poésie |
| bài văn xuôi này có vị thơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Langage qui sent la province |
| ngôn ngữ có vẻ tỉnh lẻ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela sent la fin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết đến nơi rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire sentir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho thấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhấn rõ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire sentir la force de son bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho biết tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la caque sent toujours le hareng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thùng mắm thì hôi mắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne plus sentir des jambes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mệt rã rời, không thể đi nổi nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pouvoir sentir quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chịu nổi ai, ghét cay ghét đắng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne rien sentir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cảm thấy đau đớn gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne rien sentir pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ưa, không có cảm tình với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire sentir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biểu lộ rõ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sentir le fagot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị nghi là dị giáo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sentir le roussi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) không được trôi chảy (công việc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sentir le sapin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chẳng sống được bao lâu nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sentir venir quelqu'un de loin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đoán trước ai sẽ đến; đoán trước ý nghĩ của ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả mùi, bốc mùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce bouquet sent bon |
| bó hoa toả mùi thơm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hôi, thối; ôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce poisson sent |
| cá này ôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne sent pas bon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc ấy chẳng lành đâu |