Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensibilité


[sensibilité]
danh từ giống cái
năng lực cảm giác, tính nhạy cảm
Organes de la sensibilité
cơ quan cảm nhận
Sensibilité cutanée
tính nhạy cảm của da
tính nhạy cảm
La sensibilité d'un artiste
tính nhạy cảm của nghệ sĩ
tính nhạy; độ nhạy
Sensibilité photochimique
tính nhạy quang hoá
phản nghĩa Insensibilité; froideur; dureté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.