|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seizième
![](img/dict/02C013DD.png) | [seizième] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ mười sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le seizième jour du mois | | ngày thứ mười sáu trong tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La seizième partie | | một phần mười sáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ mười sáu; cái thứ mười sáu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần mười sáu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le seizième de 64 est 4 | | một phần mười sáu của 64 là 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) quãng mười sáu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) suốt mười sáu điểm |
|
|
|
|