Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secteur


[secteur]
danh từ giống đực
(toán học) hình quạt
khu, khu vực, lĩnh vực
Secteur économique
lĩnh vực kinh tế
(giao thông) hạt
Chef de secteur
trưởng hạt
(điện học) mạng điện lực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.