|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secret
![](img/dict/02C013DD.png) | [secret] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kín, mật, bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Documents secrets | | tài liệu mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Police secrète | | công an mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cause secrète | | nguyên nhân bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des projets secrets | | những đề án bí mật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sâu kín, âm thầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensées secrètes | | ý nghĩ sâu kín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) kín đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme secret et silencieux | | người kín đáo và thầm lặng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ennemi secret | | kẻ địch ngầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | agent secret | | ![](img/dict/633CF640.png) | mật thám | | ![](img/dict/809C2811.png) | conseil secret du roi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) viện cơ mật | | ![](img/dict/809C2811.png) | fonds secrets | | ![](img/dict/633CF640.png) | quỹ đen | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladie secrète | | ![](img/dict/633CF640.png) | bệnh hoa liễu | | ![](img/dict/809C2811.png) | service secret | | ![](img/dict/633CF640.png) | mật vụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Apparent, public, visible. Ouvert. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều bí mật, bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder le secret | | giữ bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trahir un secret | | tiết lộ bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir un secret | | khám phá ra một điều bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secret d'Etat | | bí mật quốc gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secret professionnel | | bí mật nhà nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Secret de la réussite | | bí mật của sự thành công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giữ bí mật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exiger le secret absolu | | đòi phải giữ bí mật tuyệt đối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy bí mật (ở ổ khoá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bí quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les secrets de l'art | | những bí quyết của nghệ thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều bí ẩn, điều sâu kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des secrets de la nature | | những điều bí ẩn của thiên nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les secrets du cœur | | những điều sâu kín của cõi lòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà giam kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un prisonnier au secret | | cho một người tù vào nhà giam kín | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans le secret de | | ![](img/dict/633CF640.png) | được biết điều bí mật (trong việc gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans le secret; en secret | | ![](img/dict/633CF640.png) | không ai thấy, giấu giếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre qqn dans le secret | | ![](img/dict/633CF640.png) | tin cậy ai, tín nhiệm ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | secret de Polichinelle | | ![](img/dict/633CF640.png) | bí mật mọi người đều biết | | ![](img/dict/809C2811.png) | sous le sceau du secret | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem sceau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Révélation. |
|
|
|
|