|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
seau
 | [seau] |  | danh từ giống đực | |  | xô | |  | Seau en tôle | | cái xô bằng tôn | |  | Seau e plastique | | cái xô nhựa | |  | Un seau d'eau | | một xô nước | |  | Un plein seau de charbon | | một xô than đầy | |  | il pleut à seau | |  | xem pleuvoir |  | đồng âm saut, sceau, sot |
|
|
|
|