|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se vider
![](img/dict/02C013DD.png) | [se vider] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hết sạch (vật gì) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rues se vident | | phố xá hết sạch người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trút vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les eaux sales se vident dans l'égout | | nước bẩn trút vào cống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được giải quyết, được thanh toán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Querelle qui s'est vidée | | cuộc cãi cọ đã được giải quyết |
|
|
|
|