Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se vautrer


[se vautrer]
tự động từ
nằm lăn; đầm mình
Se vautrer sur l'herbe
nằm lăn trên cỏ
Se vautrer dans la boue
đầm mình trong bùn
(nghĩa bóng) đắm mình
Se vautrer dans l'oisiveté
đắm mình trong cảnh nhàn rỗi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.