Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tromper


[se tromper]
tự động từ
lầm, nhầm; lầm lẫn
Il s'est trompé
nó đã nhầm
Se tromper de route
nhầm đường
tự dối mình
Se tromper soi-même
tự mình dối mình
lừa nhau, không chung tình với nhau
Des époux qui se trompent mutuellement
vợ chồng lừa nhau, vợ chồng không chung tình với nhau
c'est à se tromper; c'est à s'y tromper
giống lắm khiến cho ai cũng có thể lẫn được
si je ne me trompe
nếu tôi không lầm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.