|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se transporter
| [se transporter] | | tự động từ | | | đi đến | | | Le Juge s'est transporté sur les lieux | | ông thẩm phán đã đi đến tại chỗ | | | (nghĩa bóng) tưởng tượng lại | | | Il s'est transporté dans le passé | | anh ấy tưởng tượng lại thời kì quá khứ |
|
|
|
|