|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se torturer
| [se torturer] | | tự động từ | | | giằn vặn nhau, làm đau khổ nhau luôn | | | băn khoăn, áy náy | | | Pourquoi se torturer pour un rien | | tại sao cứ băn khoăn vì một chuyện không đâu | | | se torturer l'esprit | | | băn khoăn lo nghĩ |
|
|
|
|