se tortiller
 | [se tortiller] |  | tự động từ | | |  | vặn vẹo, vặn mình | | |  | Le lierre se tortille autour d'une branche | | | dây thường xuân vặn mình quanh một cành | | |  | La fumée monte en se tortillant | | | khói cuồn cuộn bốc lên | | |  | (nghĩa bóng) luẩn quẩn, loanh quanh | | |  | Ils se tortillent à chercher du nouveau | | | họ luẩn quẩn tìm cái mới |
|
|