|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soumettre
 | [se soumettre] |  | tự động từ | | |  | phục tùng, chịu hàng | | |  | L'ennemi s'est soumis | | | quân địch đã chịu hàng | | |  | Se soumettre à la loi | | | phục tùng pháp luật | | |  | chịu | | |  | Se soumettre à payer | | | chịu trả |  | phản nghĩa Délivrer. Exempter |  | đồng âm Sous-maître |
|
|
|
|