Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se solidifier


[se solidifier]
tự động từ
rắn lại, đông đặc lại
Ciment qui se solidifie
xi-măng rắn lại
L'eau se solidifie
nước đông đặc lại
phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.