|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se solidifier
| [se solidifier] | | tự động từ | | | rắn lại, đông đặc lại | | | Ciment qui se solidifie | | xi-măng rắn lại | | | L'eau se solidifie | | nước đông đặc lại | | phản nghĩa Fluidifier, fondre, gazéifier, liquéfier, vaporiser. |
|
|
|
|