|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se saigner
| [se saigner] | | tự động từ | | | (thân mật) phải chi tiêu nhiều | | | Se saigner pour ses enfants | | phải chi tiêu nhiều cho con cái | | | se saigner aux quatre veines | | | chi tiêu cạn túi; chịu thiếu thốn vì người khác |
|
|
|
|