![](img/dict/02C013DD.png) | [se retourner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se retourne dans son lit |
| nó trở mình trên giường nằm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay lại nhìn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | On se retourne sur son passage |
| khi anh ấy đi qua người ta quay lại nhìn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay sang (hướng khác) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se retourne maintenant vers l'enseignement |
| bây giờ anh ấy quay sang dạy học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thích ứng với tình hình mới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laissez - lui le temps de s'en retourner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hãy để cho nó có thì giờ thích ứng với tình hình mới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'en retourner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở về, quay về. |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se retourner contre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quay lại chống (người mình đã ủng hộ) |