Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se restreindre


[se restreindre]
tự động từ
(bị) thu hẹp lại, (bị) hạn chế lại
hạn chế chi tiêu, bớt ăn tiêu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.