Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se resservir


[se resservir]
tự động từ
dùng lại
Se resservir de sa voiture après un accident
dùng lại xe sau khi bị tai nạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.