Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se respecter


[se respecter]
tự động từ
tự trọng
qui se respecte
xứng với danh hiệu của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.