|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se remplir
| [se remplir] | | tự động từ | | | đầy | | | La bouteille se remplit de vin | | chai đầy rượu | | | chất đầy | | | Se remplir la tête de chimères | | chất đầy óc những ảo tưởng | | | (thông tục) ăn no nê, uống chán chê | | | Se remplir de viande | | ăn thịt no nê | | | Se remplir d'alcool | | uống rượu chán chê | | | đầy người, chật cứng | | | La salle commence à se remplir | | phòng bắt đầu chật cứng | | | se remplir les poches | | | ních đầy túi, vơ đầy túi | | phản nghĩa Vider; dépeupler, nettoyer; creuser, évider. Evacuer. |
|
|
|
|