|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se relâcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [se relâcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giãn ra, chùng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corde qui se relâche | | dây thừng giãn ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chểnh mảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet écolier s'est relâché | | cậu học trò ấy đã học chểnh mảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lỏng lẻo đi, phóng túng đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Discipline qui s'est relâchée | | kỷ luật lỏng lẻo đi |
|
|
|
|