Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se redresser


[se redresser]
tự động từ
đứng thẳng lại, lại đứng dậy
Il se couchait, puis se redressait
nó nằm xuống rồi lại đứng dậy
(nghĩa bóng) có thái độ hiên ngang
phục hưng
Pays qui se redresse après une guerre
một nước phục hưng lại sau chiến tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.