Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rallonger


[se rallonger]
tự động từ
dài thêm ra
đi dài đường ra
Par ce sentier, vous vous rallongez
theo lối ấy thì anh đi dài đường ra
phản nghĩa Diminuer, raccourcir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.