|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rajeunir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se rajeunir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ra vẻ trẻ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle essaie de se rajeunir | | bà ta cố làm ra vẻ trẻ lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trẻ lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me rajeunis parmi les jeunes | | sống trong đám thanh niên, tôi trẻ lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Veillir. |
|
|
|
|