 | [se révéler] |
 | tự động từ |
| |  | biểu lộ, tỏ ra |
| |  | Son génie se révéla tout d'un coup |
| | thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên |
| |  | Il se révèle grand artiste |
| | ông ta tỏ ra là một nghệ sĩ lớn |
| |  | Ce travail s'est révélé plus facile qu'on ne pensait |
| | công việc đó tỏ ra dễ hơn người ta tưởng |