|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réunir
 | [se réunir] |  | tự động từ | | |  | hội họp | | |  | Se réunir dans une salle | | | hội họp trong một gian phòng | | |  | Se réunir avec des amis | | | hội họp với bạn bè | | |  | hợp lại | | |  | Etats qui se réunissent en une fédération | | | những nước hợp lại thành một liên bang |
|
|
|
|