|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réunir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se réunir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réunir dans une salle | | hội họp trong một gian phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réunir avec des amis | | hội họp với bạn bè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etats qui se réunissent en une fédération | | những nước hợp lại thành một liên bang |
|
|
|
|