|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se résoudre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se résoudre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến thành, chuyển thành, trở thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nuage qui se résout en pluie | | mây chuyển thành mưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émotion qui se résout en stupeur | | mối xúc cảm trở thành sững sờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | tout cela se résout à rien | | tất cả những cái đó trở thành không | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se résoudre à partir | | quyết định ra đi |
|
|
|
|