|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se résigner
| [se résigner] | | tự động từ | | | cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng | | | Se résigner à perdre la partie | | (cam) chịu thua | | | Ne pas se résigner à se faire esclave | | không cam chịu làm nô lệ | | | Ne pas se résigner à l'injustice | | không cam chịu sự bất công | | | đành phải | | | Se résigner à partir | | đành phải ra đi | | Phản nghĩa S'insurger, se révolter |
|
|
|
|