|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répercuter
| [se répercuter] | | tự động từ | | | dội lại | | | Le son se répercute | | âm thanh dội lại | | | tác động đến | | | La majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises | | sự tăng giá vận tải tác động đến giá hàng hoá |
|
|
|
|