Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répandre


[se répandre]
tự động từ
tràn ra, trào ra
L'eau s'est répandue partout
nước tràn ra khắp nơi
toả ra
La fumée se répand
khói toả ra
La foule se répandit dans les rues
quần chúng toả ra đường
hiện ra khắp, lộ ra khắp
La joie se répandit sur tous les visages
nỗi vui mừng hiện ra khắp mọi khuôn mặt
tràn lan, lan đi
L'usage se répand
tục lệ tràn lan
Nouvelle qui se répand rapidement
tin lan đi nhanh
không tiếc lời
Se répandre en louanges
không tiếc lời khen ngợi
giao thiệp rộng rãi với đời (cũng se répandre dans le monde)
se répandre comme une traînée de poudre
lan truyền rất nhanh chóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.