Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répéter


[se répéter]
tự động từ
nói đi nói lại mãi
lặp lại
Que cela ne se répète pas
mong sao điều đó sẽ không lặp lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.