Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répéter


[se répéter]
tự động từ
nói đi nói lại mãi
lặp lại
Que cela ne se répète pas
mong sao điều đó sẽ không lặp lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.