|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réjouir
 | [se réjouir] |  | tự động từ | | |  | vui mừng | | |  | Je me réjouis de votre succès | | | tôi vui mừng về thành công của anh | | |  | Se réjouir du malheur des autres | | | vui mừng với đau khổ của những người khác | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi | | |  | Se réjouir avec des amis | | | vui chơi với bạn | | |  | Il n'y a pas lieu de se réjouir | | | không có chỗ để vui chơi |
|
|
|
|