|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se régaler
![](img/dict/02C013DD.png) | [se régaler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn ngon, ăn thoả thích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thưởng thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se régaler de musique | | thưởng thức âm nhạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vớ bở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y en a qui se sont régalés dans cette affaire | | có những kẻ vớ bở trong việc đó |
|
|
|
|