se réduire
 | [se réduire] |  | tự động từ | |  | quy lại là, chỉ là | |  | Ses économies se réduisent à peu de chose | | tiết kiệm của anh ấy chỉ là ít thôi | |  | biến thành | |  | Se réduire en cendres | | biến thành tro | |  | tự hạn chế | |  | Se réduire au strict nécessaire | | hạn chế đến mức tối cần thiết | |  | ăn tiêu bớt đi | |  | Obligé de se réduire | | bắt buộc phải ăn tiêu bớt đi | |  | cô lại, đặc lại |
|
|