|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réduire
![](img/dict/02C013DD.png) | [se réduire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quy lại là, chỉ là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses économies se réduisent à peu de chose | | tiết kiệm của anh ấy chỉ là ít thôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réduire en cendres | | biến thành tro | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự hạn chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se réduire au strict nécessaire | | hạn chế đến mức tối cần thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn tiêu bớt đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Obligé de se réduire | | bắt buộc phải ăn tiêu bớt đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cô lại, đặc lại |
|
|
|
|