Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se prolonger


[se prolonger]
tự động từ
kéo dài
La guerre s'est prolongée
cuộc chiến tranh đã kéo dài
le chemin se prolonge à travers les bois
con đường kéo dài qua rừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.