Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se précautionner


[se précautionner]
tự động từ
(văn học) phòng ngừa, đề phòng
Se précautionner contre la maladie
đề phòng bệnh tật
dự phòng
Se précautionner de quelque chose
dự phòng cái gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.