|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pouvoir
| [se pouvoir] | | tự động từ | | | có thể | | | Il se peut qu'il pleuve | | có thể là trời mưa.. | | | autant que faire se peut; autant que faire se pourra | | | trong chừng mực có thể được | | | ça se peut | | | điều ấy có thể xảy ra; có thể đúng thế |
|
|
|
|