se piquer
 | [se piquer] |  | tự động từ | | |  | bị châm, bị đâm | | |  | Se piquer au doigt | | | bị châm ở ngón tay | | |  | bị mốc (vải...) | | |  | hoá chua (rượu) | | |  | mếch lòng, bực mìmh | | |  | tự cho là có (tài... gì) | | |  | Se piquer d'esprit | | | tự cho là có tài trí | | |  | se piquer au jeu | | |  | khát nước (tuy thua vẫn đánh); thất bại cũng không nản | | |  | se piquer le nez | | |  | (thông tục) say khướt |
|
|