|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se passer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se passer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trôi đi, qua đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps se passe | | thì giờ trôi đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết thúc, ngừng lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela va se passer | | điều đó sắp kết thúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xảy ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce qui se passe | | việc xảy ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Qu'est ce qu'il se passe ? | | chuyện gì xảy ra vậy? | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhịn; không cần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se passer de dîner | | nhịn ăn tối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se passer d'argent | | không cần tiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) hả đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce vin se passe | | rượu nho này hả đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne se passera pas ainsi | | ![](img/dict/633CF640.png) | không thể thế được. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa S'arrêter, rester; durer |
|
|
|
|