|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se parler
![](img/dict/02C013DD.png) | [se parler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói với nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils ne se parlent plus | | họ không nói với nhau nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'anglais se parle aux Etats-Unis | | tiếng Anh được nói ở Hoa Kỳ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỏ bày với nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner à deux amoureux l'occasion de se parler | | cho cặp tình nhân có dịp để tỏ tình với nhau |
|
|
|
|