Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se multiplier


[se multiplier]
tự động từ
tăng lên
Les incidents se multiplient
những việc rắc rối tăng lên
sinh sôi, nảy nở (sinh vật)
(nghĩa bóng) như có mặt khắp nơi (người phụ trách...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.