 | [se mettre] |
 | tự động từ |
| |  | ngồi, đứng, nằm... |
| |  | Se mettre à table |
| | ngồi vào bàn |
| |  | Se mettre dans une fauteuil |
| | ngồi xuống ghế |
| |  | Se mettre au lit |
| | nằm xuống giường |
| |  | bắt đầu |
| |  | Se mettre à travailler |
| | bắt đầu làm việc |
| |  | Se mettre à pleurer |
| | bắt đầu khóc |
| |  | Il se met à pleuvoir |
| | trời bắt đầu mưa |
| |  | theo (một chế độ) |
| |  | Se mettre à la diète lactée |
| | theo chế độ sữa |
| |  | mặc, đội, mang |
| |  | N'avoir rien à se mettre |
| | không có gì mà mặc |
| |  | Se mettre un chapeau sur la tête |
| | đội mũ trên đầu |
| |  | lan ra |
| |  | La vermine se met dans la masse |
| | chấy rận lan ra trong đám người |
| |  | tham gia, tham dự |
| |  | Se mettre dans une sale affaire |
| | tham gia vào một việc bẩn thỉu |
| |  | n'avoir pas de quoi se mettre sous la dent |
| |  | không có gì ăn, không có cái đút vào mồm |
| |  | ne savoir où se mettre |
| |  | lúng túng, ngượng nghịu |
| |  | se mettre à dos |
| |  | làm tức giận, làm buồn phiền |
| |  | se mettre à jour |
| |  | làm để gỡ lại chỗ làm chậm |
| |  | se mettre à l'aise |
| |  | cởi áo ngoài ra cho thoải mái |
| |  | se mettre à l'oeuvre |
| |  | bắt tay vào việc gì |
| |  | se mettre à la place de |
| |  | đặt mình vào địa vị (ai) |
| |  | se mettre à la raison |
| |  | biết điều |
| |  | se mettre à la tête de |
| |  | đứng đầu (một tổ chức gì) |
| |  | se mettre après quelqu'un |
| |  | chọc ghẹo ai, quấy rầy ai |
| |  | se mettre au-dessus de |
| |  | cho là cao hơn, khinh thường |
| |  | se mettre avec quelqu'un |
| |  | sống như vợ chồng với ai |
| |  | theo quyết định của ai, làm theo ai |
| |  | se mettre bien |
| |  | thoải mái lắm |
| |  | se mettre bien avec quelqu'un |
| |  | hoà hảo với ai |
| |  | se mettre en colère |
| |  | nổi giận, nổi xung |
| |  | se mettre en communication |
| |  | liên lạc với |
| |  | se mettre en frais |
| |  | (thân mật) phải chi tiêu nhiều; phải mất công nhiều |
| |  | se mettre en fruit |
| |  | ra quả (cây) |
| |  | se mettre en mesure |
| |  | chuẩn bị tư thế để |
| |  | se mettre en peine |
| |  | lo lắng |
| |  | se mettre en quatre |
| |  | dùng đủ cách để |
| |  | se mettre en rapport |
| |  | giao thiệp với, liên hệ với |
| |  | se mettre en route |
| |  | lên đường |
| |  | se mettre en tête de |
| |  | khăng khăng (làm gì) |
| |  | se mettre la ceinture |
| |  | (thông tục) thắt lưng buộc bụng |
| |  | se mettre les doigts dans l'oeil |
| |  | (thân mật) lầm to |
| |  | se mettre sur son trente - et - un |
| |  | (thân mật) diện quần áo đẹp nhất |