![](img/dict/02C013DD.png) | [se mêler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler dans la foule |
| trà trộn vào đám đông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler à une manifestation |
| tham gia vào một cuộc biểu tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler à une conversation |
| tham gia vào cuộc nói chuyện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở nên rắc rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les choses se mêlent de plus en plus |
| sự việc ngày càng thêm rắc rối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | can thiệp vào, xen vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler des affaires d'autrui |
| xen vào công việc người khác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cũng học đòi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mêler de faire des vers |
| cũng học đòi làm thơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le diable s'en mêle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc trở nên gay go |