|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se lier
| [se lier] | | tự động từ | | | quánh lại | | | La sauce se lie | | nước xốt quánh lại | | | (hội hoạ) hoà với nhau | | | Couleurs qui se lient bien | | màu rất hoà với nhau | | | kết giao | | | Se lier avec quelqu'un | | kết giao với ai | | | bị gắn bó, bị ràng buộc | | | Se lier par un serment | | bị ràng buộc bằng một lời thề |
|
|
|
|