|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se juger
 | [se juger] |  | tự động từ | | |  | tự nhận xét, tự đánh giá | | |  | tự cho là | | |  | Il s'est jugé injurié | | | nó tự cho là bị lăng nhục | | |  | được đánh giá | | |  | Le tableau se juge dans cet esprit | | | bức tranh được đánh giá theo tinh thần đó |
|
|
|
|