|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se jeter
| [se jeter] | | tự động từ | | | nhảy | | | Se jeter à l'eau | | nhảy xuống nước | | | Se jeter par la fenêtre | | nhảy qua cửa sổ | | | Se jeter sur son lit | | nhảy lên giường | | | Se jeter en parachute | | nhảy dù | | | nhảy vào, lao vào | | | Se jeter sur qqn pour l'attaquer | | nhảy vào tấn công ai | | | Se jeter dans une affaire | | lao vào một công việc | | | đổ vào | | | se jeter dans les bras de quelqu'un | | | nhờ ai che chở |
|
|
|
|