Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se jeter


[se jeter]
tự động từ
nhảy
Se jeter à l'eau
nhảy xuống nước
Se jeter par la fenêtre
nhảy qua cửa sổ
Se jeter sur son lit
nhảy lên giường
Se jeter en parachute
nhảy dù
nhảy vào, lao vào
Se jeter sur qqn pour l'attaquer
nhảy vào tấn công ai
Se jeter dans une affaire
lao vào một công việc
đổ vào
se jeter dans les bras de quelqu'un
nhờ ai che chở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.